Báo giá

BẢNG BÁO GIÁ TẠI TIẾN HƯNG PHÁT

Mức giá có thể thay đổi theo thị trường (tăng / giảm). Quý khách hàng có thể tham khảo:

 STT LOẠI PHẾ LIỆU GIÁ TỪ GIÁ ĐẾN ĐƠN VỊ TÍNH
1 Sắt thép 9.500 15.500 VNĐ / Kg
2 Nhôm máy 38.000 42.000 VNĐ / Kg
3 Nhôm đà 35.000 48.000 VNĐ / Kg
4 Inox 304 25.000 38.000 VNĐ / Kg
5 Inox 201 15.000 19.000 VNĐ / Kg
6 Inox 430 9.500 14.500 VNĐ / Kg
7 Đồng thau 75.000 125.000 VNĐ / Kg
8 Mạt đồng thau 70.000 90.000 VNĐ / Kg
9 Đồng đỏ 125.000 155.000 VNĐ / Kg
10 Đồng cáp 132.000 195.000 VNĐ / Kg
11 Niken 180.000 385.000 VNĐ / Kg
12 Thiếc – bạc – điện tử 70.000 12.000.000 VNĐ / Kg
13 Kẽm 30.000 79.000 VNĐ / Kg
14 Hợp Kim 410.000 900.000 VNĐ / Kg